Có 2 kết quả:
擦边球 cā biān qiú ㄘㄚ ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄡˊ • 擦邊球 cā biān qiú ㄘㄚ ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hit a ball or shuttlecock on the sideline
(2) fig. to skirt the line legally or morally
(2) fig. to skirt the line legally or morally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hit a ball or shuttlecock on the sideline
(2) fig. to skirt the line legally or morally
(2) fig. to skirt the line legally or morally
Bình luận 0